ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pother

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pother


pother /'pɔðə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở
  tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi
  sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên
to make a pother about it → làm rối lên; làm nhặng xị lên
  sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn

ngoại động từ


  làm bực mình, quấy rầy

nội động từ


  cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…