EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyperventilation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyperventilation
hyperventilation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chứng thở quá nhanh
← Xem thêm từ hyperuricaemia
Xem thêm từ hyperventilations →
Từ vựng liên quan
at
en
ent
er
h
hyp
hype
ion
la
lat
lati
nt
on
pe
per
perve
rv
ti
til
vent
ventil
ventilation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…