EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyperuricaemia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyperuricaemia
hyperuricaemia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự tăng axit uric huyết
← Xem thêm từ hypertrophy
Xem thêm từ hyperventilation →
Từ vựng liên quan
em
er
h
hyp
hype
ic
mi
mia
pe
per
ri
ru
uric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…