EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ventil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ventil
ventil
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
van (kèn)
← Xem thêm từ ventiduct
Xem thêm từ ventilate →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
ti
til
v
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…