ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hygroscopes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hygroscopes


hygroscope /'haigrəskoup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái nghiệm ẩm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…