EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hygroscopic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hygroscopic
hygroscopic /,haigrou'skɔpik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghiệm ẩm
hút ẩm
← Xem thêm từ hygroscopes
Xem thêm từ hygroscopy →
Từ vựng liên quan
co
cop
gros
h
ic
op
os
pi
pic
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…