ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hygrology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hygrology


hygrology /hai'grɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoa nghiên cứu độ ẩm không khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…