EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hygrograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hygrograph
hygrograph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy ghi độ ẩm không khí
← Xem thêm từ hygienists
Xem thêm từ hygrology →
Từ vựng liên quan
graph
grog
h
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…