EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hygrometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hygrometer
hygrometer /hai'grɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái đo ẩm
← Xem thêm từ hygrology
Xem thêm từ hygrometers →
Từ vựng liên quan
er
gromet
h
me
met
mete
meter
om
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…