EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydroquinone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydroquinone
hydroquinone /'haidroukwi'noun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) hyddroquinon
← Xem thêm từ hydropsy
Xem thêm từ hydros →
Từ vựng liên quan
h
hydro
in
no
non
none
on
one
qu
quin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…