EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydropsy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydropsy
hydropsy /'haidrɔpsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh phù
← Xem thêm từ hydropsies
Xem thêm từ hydroquinone →
Từ vựng liên quan
drop
drops
dropsy
h
hydro
op
ops
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…