EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrophobicity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrophobicity
hydrophobicity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính sợ nước; tính không ưa nước
← Xem thêm từ hydrophobia
Xem thêm từ hydrophone →
Từ vựng liên quan
bi
ci
cit
city
drop
h
ho
hob
hydro
ic
ici
it
ob
obi
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…