EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrophobia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrophobia
hydrophobia /,haidrə'foubjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chứng sợ nước
← Xem thêm từ hydrophilous
Xem thêm từ hydrophobicity →
Từ vựng liên quan
bi
drop
h
ho
hob
hydro
ob
obi
op
phobia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…