ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrolyze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrolyze


hydrolyze /'haidrəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thuỷ phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…