EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydromagnetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydromagnetic
hydromagnetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
từ thủy động học
(vật lí) thuỷ từ
← Xem thêm từ hydrolyze
Xem thêm từ hydromancy →
Từ vựng liên quan
h
hydro
ic
ma
mag
magnet
magnetic
net
om
rom
roma
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…