EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrolytic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrolytic
hydrolytic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thủy phân
← Xem thêm từ hydrolyte
Xem thêm từ hydrolyze →
Từ vựng liên quan
h
hydro
ic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…