ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ husbandlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng husbandlike


husbandlike /'hʌzbəndlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như một người chồng, xứng đáng một người chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…