EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
husbandlike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
husbandlike
husbandlike /'hʌzbəndlaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như một người chồng, xứng đáng một người chồng
← Xem thêm từ husbanding
Xem thêm từ husbandman →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
ban
band
h
husband
ike
li
like
sb
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…