EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
husbandman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
husbandman
husbandman /'hʌzbəndmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm ruộng, nông dân
← Xem thêm từ husbandlike
Xem thêm từ husbandmen →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
ban
band
dm
dma
h
husband
ma
man
sb
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…