ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ husbanding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng husbanding


husband /'hʌzbənd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chồng
  (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
  (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng

ngoại động từ


  tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
to husband one's resources → khéo sử dụng các tài nguyên của mình
  (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)
  (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…