ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hurly-burly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hurly-burly


hurly-burly /'hə:li,bə:li/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…