EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hurly-burly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hurly-burly
hurly-burly /'hə:li,bə:li/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động
← Xem thêm từ hurls
Xem thêm từ huron →
Từ vựng liên quan
bur
burl
burly
h
hurl
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…