EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burly
burly /'bə:li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lực lưỡng, vạm vỡ
← Xem thêm từ burls
Xem thêm từ burman →
Từ vựng liên quan
b
bur
burl
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…