ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ burly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng burly


burly /'bə:li/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lực lưỡng, vạm vỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…