EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humanitarians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humanitarians
humanitarian /hju:,mæni'teəriən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo chủ nghĩa nhân đạo
← Xem thêm từ humanitarianism
Xem thêm từ humanities →
Từ vựng liên quan
an
aria
h
hum
human
humanitarian
it
ita
ma
man
ni
nit
ri
ria
ta
tar
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…