ex. Game, Music, Video, Photography

However, Viettel Global posted a post-tax loss of VND123 billion ($5.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ global. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, Viettel global posted a post-tax loss of VND123 billion ($5.

Nghĩa của câu:

global


Ý nghĩa

@global /'gloubəl/
* tính từ
- toàn cầu
=global strategy+ chiến lược toàn cầu
- toàn thể, toàn bộ

@global
- (Tech) thuộc toàn cầu; thuộc tổng quát, chung; thuộc biến số chung

@global
- toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…