EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
house-search
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
house-search
house-search
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc lục soát một căn nhà để tìm kiếm cái gì; cuộc khám nhà
← Xem thêm từ house-room
Xem thêm từ house-sparrow →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
ea
ear
h
ho
house
ou
rc
se
sea
sear
search
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…