EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hour-hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hour-hand
hour-hand /'auəhænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kim chỉ giờ
← Xem thêm từ hour-glass
Xem thêm từ hour-long →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
ho
hour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…