EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hour-circle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hour-circle
hour-circle /'auə'sə:kl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường kính
← Xem thêm từ hour
Xem thêm từ hour-glass →
Từ vựng liên quan
ci
circle
h
ho
hour
ou
our
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…