EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hotfooting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hotfooting
hotfoot /'hɔtfut/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mau, gấp, vội vàng
nội động từ
đi mau, đi gấp; đi vội vàng
← Xem thêm từ hotfooted
Xem thêm từ hotfoots →
Từ vựng liên quan
foot
footing
h
ho
hot
hotfoot
in
ot
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…