ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hot-blooded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hot-blooded


hot-blooded /'hɔt'blʌdid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…