EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hot-blooded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hot-blooded
hot-blooded /'hɔt'blʌdid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành
← Xem thêm từ hot blast
Xem thêm từ hot cake →
Từ vựng liên quan
bl
blood
blooded
h
ho
hot
lo
loo
od
ode
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…