ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horse-cloth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horse-cloth


horse-cloth /'hɔ:sklɔθ/ (horse-cover) /'hɔ:s,kʌvə/

Phát âm


Ý nghĩa

 cover) /'hɔ:s,kʌvə/

danh từ


  chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…