ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horse-chestnut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horse-chestnut


horse-chestnut /'hɔ:s'tʃesnʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây dẻ ngựa
  hạt dẻ ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…