EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horse-chestnut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horse-chestnut
horse-chestnut /'hɔ:s'tʃesnʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây dẻ ngựa
hạt dẻ ngựa
← Xem thêm từ horse-breaker
Xem thêm từ horse-cloth →
Từ vựng liên quan
ch
chest
chestnut
est
h
he
hest
ho
horse
nu
nut
or
se
st
tn
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…