EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horse-collar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horse-collar
horse-collar /'hɔ:s,kɔlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng cổ ngựa
to frin through a horse collar
pha trò nhạt
← Xem thêm từ horse-cloth
Xem thêm từ horse-comb →
Từ vựng liên quan
co
col
collar
h
ho
horse
la
lar
olla
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…