EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homicidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homicidal
homicidal /,hɔmi'saidl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giết người (tội, hành động...)
← Xem thêm từ homeyness
Xem thêm từ homicide →
Từ vựng liên quan
ci
cid
da
h
ho
ic
ici
id
IDA
mi
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…