EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homeyness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homeyness
homeyness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chất như ở nhà
← Xem thêm từ homey
Xem thêm từ homicidal →
Từ vựng liên quan
h
ho
home
homey
me
om
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…