ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homecide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homecide


homecide /'hɔmisaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ giết người
  hành động giết người; tội giết người
culpable homecide → tội cố ý giết người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…