ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homebound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homebound


homebound

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  về nhà
homebound travellers →những người khách du lịch trở về nhà
  chỉ ở trong nhà
homebound invalids →những người tàn tật phải ở trong nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…