EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homecraft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homecraft
homecraft /'houmkrɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thủ công nghiệp
← Xem thêm từ homecide
Xem thêm từ homed →
Từ vựng liên quan
aft
craft
ec
ft
h
ho
home
me
om
ra
raf
raft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…