ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homages


homage /'hɔmidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tôn kính; lòng kính trọng
to pay (do) homage to someone → tỏ lòng kính trọng (ai)
  (sử học) sự thần phục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…