EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homages
homage /'hɔmidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tôn kính; lòng kính trọng
to pay (do) homage to someone
→ tỏ lòng kính trọng (ai)
(sử học) sự thần phục
← Xem thêm từ homage
Xem thêm từ homalographic →
Từ vựng liên quan
age
ages
h
ho
homage
ma
mag
mage
mages
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…