EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homalographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homalographic
homalographic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem homolographic
← Xem thêm từ homages
Xem thêm từ hombre →
Từ vựng liên quan
graph
graphic
h
hi
ho
ic
lo
log
ma
om
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…