ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hispanic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hispanic


hispanic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc về Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha

Các câu ví dụ:

1. Trump tells Congress it has six months to introduce legislation to help Dreamers, who make up a fraction of the 11 million illegal immigrants in the United States, most of whom are hispanic Dental.


Xem tất cả câu ví dụ về hispanic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…