ex. Game, Music, Video, Photography

His musical style has been described as catchy, colorful and trendy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ l. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

His musical style has been described as catchy, colorful and trendy.

Nghĩa của câu:

l


Ý nghĩa

@l /el/
* danh từ, số nhiều Ls, L's
- L, 50 (chữ số La mã)
- vật hình L

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…