ex. Game, Music, Video, Photography

His album, ‘Souperloops’ was awarded Triple J album of the week upon its initial release.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ soup. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

His album, ‘souperloops’ was awarded Triple J album of the week upon its initial release.

Nghĩa của câu:

soup


Ý nghĩa

@soup /su:p/
* danh từ
- xúp, canh; cháo
=meat soup+ cháo thịt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
=this new car has plenty of soup+ chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm
!to be in the soup
- (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…