ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warded


ward /wɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ
to whom is the child in ward? → đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?
to put someone in ward → trông nom ai; giam giữ ai
  khu, khu vực (thành phố)
electoral ward → khu vực bầu cử
  phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù)
isolation ward → khu cách ly
  (số nhiều) khe răng chìa khoá
  (từ cổ,nghĩa cổ) (thể dục,thể thao) thế đỡ
'expamle'>to keep watch and ward
  canh giữ

ngoại động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) trông nom, bảo trợ
to ward off
  tránh, đỡ, gạt (quả đấm)
=to ward off a blow → đỡ một đòn
to ward off a danger → tránh một sự nguy hiểm
  phòng, ngăn ngừa (tai nạn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…