ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ highnesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng highnesses


highness /'hainis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mức cao (thuê giá cả...)
  sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả
the highness of one's character → đức tính cao cả
  (Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ
His Highness
  hoàng thân
His Royal Highness
  hoàng tử
Her Royal Highness
  công chúa

Các câu ví dụ:

1. "Their Royal highnesses The Duke and Duchess of Cambridge are very pleased to announce that The Duchess of Cambridge is expecting their third child," Kensington Palace said in a statement.


Xem tất cả câu ví dụ về highness /'hainis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…