ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ higher-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng higher-up


higher-up /'haiər'ʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…