EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
higher education
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
higher education
higher education
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nền giáo dục đại học
← Xem thêm từ higher animals
Xem thêm từ higher-up →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ducat
education
er
h
he
her
hi
high
higher
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…