ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high fidelity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high fidelity


high fidelity /'haifi'deliti/ (hi-fi) /'hai'fai/

Phát âm


Ý nghĩa

 fi) /'hai'fai/

danh từ


  (raddiô) độ trung thực cao (máy thu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…