EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high fidelity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high fidelity
high fidelity /'haifi'deliti/ (hi-fi) /'hai'fai/
Phát âm
Ý nghĩa
fi) /'hai'fai/
danh từ
(raddiô) độ trung thực cao (máy thu)
← Xem thêm từ high farming
Xem thêm từ high-flier →
Từ vựng liên quan
del
deli
el
fid
fidelity
h
hi
high
id
ide
it
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…