EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high farming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high farming
high farming /'hai'fɑ:miɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thâm canh
← Xem thêm từ high-faluting
Xem thêm từ high fidelity →
Từ vựng liên quan
arm
arming
fa
far
farm
farming
h
hi
high
in
mi
min
ming
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…