EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-faluting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-faluting
high-faluting /'haifə'lu:tin/ (high-faluting) /'haifə'lu:tiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
faluting) /'haifə'lu:tiɳ/
tính từ
kêu, khoa trương
danh từ
sự khoa trương; giọng khoa trương
← Xem thêm từ high-falutin
Xem thêm từ high farming →
Từ vựng liên quan
alu
fa
h
hi
high
in
luting
ti
tin
ting
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…