EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luting
luting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất gắn; ma tit
dầu gắn
← Xem thêm từ luthier
Xem thêm từ lutist →
Từ vựng liên quan
in
l
ti
tin
ting
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…