EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hide-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hide-out
hide-out /'haid'aut/ (hide-away) /'haidə,wei/
Phát âm
Ý nghĩa
away) /'haidə,wei/
danh từ
(thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh
← Xem thêm từ hide-bound
Xem thêm từ hidebound →
Từ vựng liên quan
h
hi
hid
hide
id
ide
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…